Các từ liên quan tới ユーロビジョン・ソング・コンテスト1969
Eurovision
cuộc thi.
bài hát.
ミスコンテスト ミス・コンテスト
 cuộc thi hoa hậu, thi sắc đẹp
スピーチコンテスト スピーチ・コンテスト
cuộc thi hùng biện
ビューティーコンテスト ビューティー・コンテスト
Cuộc thi sắc đẹp.
スペリングコンテスト スペリング・コンテスト
spelling bee
ノーコンテスト ノー・コンテスト
no contest