Các từ liên quan tới ユーロビジョン・ソング・コンテスト2005
Eurovision
cuộc thi.
bài hát.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ミスコンテスト ミス・コンテスト
 cuộc thi hoa hậu, thi sắc đẹp
スピーチコンテスト スピーチ・コンテスト
cuộc thi hùng biện
ビューティーコンテスト ビューティー・コンテスト
Cuộc thi sắc đẹp.
スペリングコンテスト スペリング・コンテスト
spelling bee