Các từ liên quan tới ユーロビジョン・ソング・コンテスト2012
cuộc thi ca khúc châu Âu (Eurovision)
cuộc thi.
bài hát.
ミスコンテスト ミス・コンテスト
 cuộc thi hoa hậu, thi sắc đẹp
スピーチコンテスト スピーチ・コンテスト
cuộc thi hùng biện
ビューティーコンテスト ビューティー・コンテスト
Cuộc thi sắc đẹp.
ドライビングコンテスト ドライビング・コンテスト
cuộc thi đánh bóng golf xa
スペリングコンテスト スペリング・コンテスト
cuộc thi đánh vần