Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユー
anh; chị; mày.
嗚呼 ああ アー
Ah!, Oh!, (thán từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc những từ dùng khi gọi ai đó)
U ユー
u
高ナット(長ナット) たかナット(ちょうナット)
đai ốc cao (đai ốc dài)
ナット
đai ốc
đinh khuy
UI ユイ/ユー
giao diện người dùng
ファックユー ファック・ユー
fuck you