Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガット
Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch; Hiệp định GATT
GATT ガット
Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại
バインミー バイン・ミー
bánh mì
ミー
me
ガットギター ガット・ギター
guitar cổ điển (dây đàn bằng gut - ruột động vật)
ユー
anh; chị; mày.
U ユー
u
UI ユイ/ユー
giao diện người dùng