Các từ liên quan tới ヨシフ・スターリンの死と国葬
国葬 こくそう
quốc tang.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
葬の列 そうのれつ
cuộc diễu hành lễ tang
一死報国 いっしほうこく
sự hy sinh thân mình cho tổ quốc, sự quên mình vì tổ quốc
死の床 しのとこ
giường dành cho người chết
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.