Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヨハネ受難曲
受難曲 じゅなんきょく
âm nhạc cảm xúc mạnh mẽ
難曲 なんきょく
khúc nhạc khó.
受難 じゅなん
đau; sự đau đớn; cảm xúc mạnh mẽ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ヨハネ伝 ヨハネでん
Phúc âm Gioan (hay Phúc âm Giăng là Sách Phúc Âm cuối cùng trong số bốn sách Phúc âm của Kinh Thánh Tân Ước)
受難者 じゅなんしゃ
người bị thiệt hại
受難週 じゅなんしゅう
tuần lễ thụ hình
受難節 じゅなんせつ じゅなんぶし
Lent mùa chay, tuần chay