Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受難 じゅなん
đau; sự đau đớn; cảm xúc mạnh mẽ
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
受難者 じゅなんしゃ
người bị thiệt hại
受難週 じゅなんしゅう
tuần lễ thụ hình
受難節 じゅなんせつ じゅなんぶし
Lent mùa chay, tuần chay
受難曲 じゅなんきょく
âm nhạc cảm xúc mạnh mẽ
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.