Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヨハン・ショップ
ショップ ショップ
cửa hiệu; cửa hàng
ショップインショップ ショップ・イン・ショップ ショプインショップ
shop in shop, shop-in-shop, in-store shop
アウトドアショップ アウトドア・ショップ
cửa hiệu ngoài trời.
アンテナショップ アンテナ・ショップ
cửa hàng dùng để thử nghiệm bán sản phẩm mới
ネットショップ ネット・ショップ
online shop, internet shop
ビデオショップ ビデオ・ショップ
video shop
カードショップ カード・ショップ
card shop
パソコンショップ パソコン・ショップ
cửa hàng máy tính