Các từ liên quan tới ヨハン・ゼバスティアン・バッハ (画家)
Bách
画家 がか
họa sĩ
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
動画家 どうがか
(điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ
漫画家 まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
版画家 はんがか
printmaker; woodblock; sự khắc bản khắc bằng đồng
洋画家 ようがか
nghệ sĩ mà sản xuất kiểu phương tây vẽ