Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戻る もどる
quay lại; trở lại; hồi lại.
縒りを戻す よりをもどす
để trở nên sau cùng nhau lần nữa; để được hoà giải
払い戻る はらいもどる
bớt giá.
這い戻る はいもどる
bò trở lại, bò quay lại
駆け戻る かけもどる
chạy về
元に戻る もとにもどる
lui lại.
立ち戻る たちもどる
Thoái bộ, thoái lui
舞い戻る まいもどる
để đến lùi lại