Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
払い戻る
はらいもどる
bớt giá.
払い戻す はらいもどす
trả lại; hoàn trả; trả
払い戻し はらいもどし
hoàn trả (tiền).
応じかねます 払い戻しなんか しないってさぁ
không đáp ứng được
運賃払い戻し うんちんばらいもどし
bớt cước sau.
元本払戻金 がんぽんはらいもどしきん
tiền hoàn trả vốn gốc (cổ tức đặc biệt )
戻る もどる
quay lại; trở lại; hồi lại.
這い戻る はいもどる
bò trở lại, bò quay lại
舞い戻る まいもどる
để đến lùi lại
「PHẤT LỆ」
Đăng nhập để xem giải thích