Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衣服 いふく
đồ mặc
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
ヨーク
phần đáp; cầu vai (may mặc).
労働衣服 ろうどういふく
quần áo lao dộng.
衣服のボタン いふくのぼたん
khuy áo.
衣服用フック いふくようフック
móc treo quần áo
衣服関連 いふくかんれん
quần áo
余暇衣服 よかいふく
bộ đồ dạ hội.