セーラー服
セーラーふく
☆ Danh từ
Áo kiểu lính thủy
セーラー服
を
着
た
少女
が
電車
に
飛
び
込
んできた
Bé gái mặc bộ áo kiểu lính thủy đột nhiên lao vào tàu điện.
セーラー服型
の
ブラウス
Áo kiểu lính thủy
セーラー服姿
の
女子学生
Học sinh nữ mặc kiểu áo lính thủy

セーラーふく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu セーラーふく
セーラー服
セーラーふく
áo kiểu lính thủy
セーラーふく
セーラー服
áo kiểu lính thủy
Các từ liên quan tới セーラーふく
sailor
セーラーカラー セーラー・カラー
sailor collar
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
abdominal cavity
sự giúp đỡ
log (i.e. work-file)
thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý, địa chất) đại trung sinh, người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
sự sung sướng, hạnh phúc, câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt, (từ cổ, nghĩa cổ) sự may mắn