Các từ liên quan tới ヨーゼフ・ランナー
ランナー ランナー
người chạy.
con lăn dẫn cửa
ピンチランナー ピンチ・ランナー
người chạy (bóng chày).
ルームランナー ルーム・ランナー
máy chạy bộ
トップランナー トップ・ランナー
người dẫn đầu
ピクチャーレール用ランナー ピクチャーレールようランナー
con lăn hình móc (treo tranh)
カーテンレール用ランナー カーテンレールようランナー
kẹp rèm trượt cho thanh ray
透明ランナー とうめいランナー
người chạy suốt trận đấu do đội chơi thiếu người