Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロート油 ロートゆ ロートあぶら
dầu điều
ロート台 ロートだい
giá treo phễu
ロート
cái phễu
分液ロート ぶんえきロート ぶんえきろうと
cái phễu separatory
ロート用ろ紙 ロートようろかみ
giấy thấm dầu
実験研究用ロート じっけんけんきゅうようロート
phễu thí nghiệm
漏斗(ロート)/じょうご じょうご(ロート)/じょうご
cái bơm, máy bơm
漏斗 じょうご ろうと ロート
phễu