Kết quả tra cứu 漏斗
Các từ liên quan tới 漏斗
漏斗
じょうご ろうと ロート
「LẬU ĐẤU」
☆ Danh từ
◆ Phễu
竜巻
の
漏斗状部分
が
発達
し
地上
に
落
ちる
Hình thành phần phễu của vòi rồng và rơi xuống đất .
◆ Cái phễu

Đăng nhập để xem giải thích
じょうご ろうと ロート
「LẬU ĐẤU」
Đăng nhập để xem giải thích