Kết quả tra cứu ヨーロッパ
Các từ liên quan tới ヨーロッパ
ヨーロッパ
ヨーロッパ
◆ Châu âu
ヨーロッパ庭園
はその
均整美
で
有名
だ
Công viên Châu âu nổi tiếng với vẻ đẹp cân đối (hài hoà)
☆ Danh từ
◆ Châu Âu.
ヨーロッパ
の
主要都市
の
多
くは
ドーナツ化現象
に
悩
まされている。
Nhiều đô thị của châu Âu đang bị cản trở bởi hiện tượng bánh rán.
ヨーロッパ
の
株価下落
につれ、
円高
になっている。
Cùng với cổ phiếu Châu Âu sụt giảm thì đồng yên tăng giá.
ヨーロッパ
にいる
間
に、
彼女
は
ローマ
を
訪
れた。
Khi ở châu Âu, cô đã đến thăm Rome.

Đăng nhập để xem giải thích