Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鰻 うなぎ むなぎ ウナギ うな う
con lươn
ヨーロッパ ヨーロッパ
châu Âu.
鴫鰻 しぎうなぎ シギウナギ
cá chình mỏ dẽ mảnh
袋鰻 ふくろうなぎ フクロウナギ
cá chình bồ nông
痺鰻 しびれうなぎ シビレウナギ
electric eel (Electrophorus electricus)
海鰻 うみうなぎ
con lươn biển
鰻筒 うなぎづつ うなぎとう
cái bẫy lươn, ống dùng để bắt lươn, cái trúm
鰻重 うなじゅう
lươn nướng