ライ
☆ Danh từ
Lời nói dối.

ライ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ライ
ライ麦 ライむぎ ライムギ
lúa mạch đen.
ライ小麦 ライこむぎ ライコムギ
triticale
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
ライ豆 ライまめ
Phaseolus lunatus (là một giống cây trồng thực vật có hoa thuộc loài Phaseolus vulgaris nằm trong họ Đậu)
ウォークライ ウォーク・ライ
war cry
ライブレッド ライ・ブレッド
rye bread
ライ症候群 ライしょうこうぐん
hội chứng Reye
Reye症候群 ライしょうこうぐん
Reye Syn-drome