Kết quả tra cứu ライむぎ
Các từ liên quan tới ライむぎ
ライ麦
ライむぎ ライムギ
「MẠCH」
☆ Danh từ
◆ Lúa mạch đen.
ライ麦
は
貧困
の
穀物
と
称
されていた。
Lúa mạch đen được gọi là hạt của nghèo đói.

Đăng nhập để xem giải thích
ライむぎ ライムギ
「MẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích