ライセンス文書
ライセンスぶんしょ
☆ Danh từ
Tài liệu cấp phép

ライセンス文書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ライセンス文書
ライセンス ライセンス
bằng; chứng nhận; giấy phép.
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ユーザーライセンス ユーザライセンス ユーザー・ライセンス ユーザ・ライセンス
user license, user licence
Apacheライセンス Apacheライセンス
phần mềm apache license