ライセンス料
ライセンスりょう
☆ Danh từ
Lệ phí cấp giấy phép

ライセンス料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ライセンス料
ライセンス ライセンス
bằng; chứng nhận; giấy phép.
ユーザーライセンス ユーザライセンス ユーザー・ライセンス ユーザ・ライセンス
giấy phép sử dụng của người dùng
VDAライセンス VDAライセンス
giấy phép truy cập máy tính ảo
BSDライセンス BSDライセンス
giấy phép bsd
MITライセンス MITライセンス
giấy phép mit
Apacheライセンス Apacheライセンス
phần mềm apache license
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn