Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ライツ湖
ライツ・イシュー ライツ・イシュー
phát hành quyền mua cổ phiếu
ネーミングライト ネーミングライツ ネーミング・ライト ネーミング・ライツ
naming right, naming rights
湖 みずうみ こ
hồ.
輪湖 りんこ
kỷ nguyên giữa những năm 1970 do các nhà vô địch lớn wajima và kitanoumi thống trị
トンレサップ湖 トンレサップこ
Tonlé Sap (hay Biển hồ Campuchia là một hệ thống kết hợp giữa hồ và sông có tầm quan trọng to lớn đối với Campuchia)
ダム湖 ダムこ
hồ đập
湖上 こじょう
trên hồ nước
湖畔 こはん
bờ hồ