湖上
こじょう「HỒ THƯỢNG」
☆ Danh từ
Trên hồ nước

湖上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湖上
湖 みずうみ こ
hồ.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
トンレサップ湖 トンレサップこ
Tonlé Sap (hay Biển hồ Campuchia là một hệ thống kết hợp giữa hồ và sông có tầm quan trọng to lớn đối với Campuchia)
レマン湖 レマンこ
Hồ Genève (hồ Geneva hay hồ Léman là một hồ ở Tây Âu)
塩湖 えんこ しおみずうみ
hồ muối (ruộng muối)
輪湖 りんこ
kỷ nguyên giữa những năm 1970 do các nhà vô địch lớn wajima và kitanoumi thống trị
湖畔 こはん
bờ hồ
潟湖 せきこ かたこ
(địa lý, ddịa chất) phá