ライティング
Việc viết chữ,kí hiệu...
☆ Danh từ
Phương pháp chiếu sáng

Từ đồng nghĩa của ライティング
noun
ライティング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ライティング
ライティングデスク ライティング・デスク
bàn viết
ライティングビューロー ライティング・ビューロー
bàn viết gập lại được
ワンライティングシステム ワン・ライティング・システム
one-writing system