ライト兄弟
ライトきょうだい
☆ Danh từ
Anh em nhà Wright
ライト兄弟
は
エンジン
で
動
く
飛行機
を
飛
ばすことに
成功
した。
Anh em nhà Wright đã thành công trong việc lái một chiếc máy bay được điều khiển bằng động cơ.

ライト兄弟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ライト兄弟
兄弟 きょうだい けいてい
đồng bào; anh em
兄弟弟子 きょうだいでし
fellow pupil (apprentice)
実兄弟 じつきょうだい
bào huynh đệ.
穴兄弟 あなきょうだい
những người đàn ông có quan hệ tình dục với cùng một người phụ nữ
儀兄弟 ぎきょうだい
anh em đồng hao
男兄弟 おとこきょうだい
anh em trai
兄弟子 あにでし
bạn học bậc trên; người bậc trên dạy nghề, sư huynh
義兄弟 ぎきょうだい
anh em kết nghĩa; anh em cọc chèo