兄弟弟子
きょうだいでし「HUYNH ĐỆ ĐỆ TỬ」
☆ Danh từ
Đồng môn
兄弟弟子
たちが
集
まり、
師匠
を
囲
んでお
祝
いをしました。
Các đồng môn tụ họp lại và tổ chức lễ chúc mừng cho thầy.

兄弟弟子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兄弟弟子
兄弟子 あにでし
bạn học bậc trên; người bậc trên dạy nghề, sư huynh
兄弟 きょうだい けいてい
anh em; anh chị em
弟弟子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
穴兄弟 あなきょうだい
những người đàn ông có quan hệ tình dục với cùng một người phụ nữ
実兄弟 じつきょうだい
bào huynh đệ.
ライト兄弟 ライトきょうだい
anh em nhà Wright
乳兄弟 ちきょうだい
anh em được nuôi bằng sữa của cùng một người phụ nữ (không phải anh em ruột)
儀兄弟 ぎきょうだい
anh em đồng hao