ライフサイクル
ライフ・サイクル
☆ Danh từ
Vòng đời

ライフサイクル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ライフサイクル
ライフサイクルエネルギー ライフサイクル・エネルギー
life-cycle energy
ライフサイクルアナリシス ライフサイクル・アナリシス
life cycle analysis
製品ライフサイクル管理 せーひんライフサイクルかんり
quản lý vòng đời sản phẩm