製品ライフサイクル管理
せーひんライフサイクルかんり
Quản lý vòng đời sản phẩm
製品ライフサイクル管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製品ライフサイクル管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
品質管理 ひんしつかんり
sự quản lý chất lượng
商品管理 しょうひんかんり
bảo quản hàng.
ライフサイクル ライフ・サイクル
vòng đời
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ライフサイクルアナリシス ライフサイクル・アナリシス
life cycle analysis