ラウエ斑点
ラウエはんてん
☆ Danh từ
Laue spot, Laue pattern

ラウエ斑点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラウエ斑点
斑点 はんてん
chấm nhỏ; đốm nhỏ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
斑点細菌病菌 はんてんさいきんびょうきん
vi khuẩn xanthomonas vesicatoria
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
蝶斑 ちょうはん チョウハン
tên chung cho bướm thuộc Bộ Cánh Vẩy (Lepidoptera)
聴斑 ちょうはん
điểm âm thanh
斑晶 はんしょう
tinh thể phenocryst
斑紋 はんもん
làm lốm đốm