ほうわてん(しじょう)
飽和点(市場)
Dung lượng bão hòa ( thị trường).

ほうわてん(しじょう) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほうわてん(しじょう)
飽和点(市場) ほうわてん(しじょう)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
viễn thông, sự thông tin từ xa
sự chia; sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực, đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; nhóm, sư đoàn
sự giúp đỡ
no, bão hoà, thấm đẫm, thẫm, đậm, không hoà màu trắng
thiên đường, Ngọc hoàng, Thượng đế, trời, bầu trời, khoảng trời, niềm hạnh phúc thần tiên, move, vui sướng tuyệt trần, trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do thái)
bệnh zona
điện toán hóa, dùng máy điện toán