Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラクダの戦い
Lạc đà
ラクダ類 ラクダるい
lạc đà không bướu
ラクダ科 ラクダか
Họ lạc đà (Camelidae) là một họ động vật có vú trong bộ Artiodactyla.
ラクダ属 ラクダぞく
chi lạc đà
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.