Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラクーナ・コイル
ラクーナ ラクーナ
Đồ uống có vị ngọt hay dùng trong viện dưỡng lão
インダクタ(コイル) インダクタ(コイル)
cuộn cảm
コイル/チューブ コイル/チューブ
ống tuýp
二次コイル にじコイル
secondary coil
cuộn (dây đồng); cuộn dây
コイルスプリング コイル・スプリング
Lò xo chịu được áp suất nén tuỳ vào độ cứng của lò xo
イグニッションコイル イグニッション・コイル
cuộn dây đánh lửa
アーマチュアコイル アーマチュア・コイル
armature coil