Các từ liên quan tới ラグビーユニオンのポジション
ポジション ポジション
vị trí; chỗ.
デイライト・ポジション デイライト・ポジション
vị thế thanh toán trong ngày (thanh toán trong cùng một ngày giao dịch mà không cần chuyển sang ngày hôm sau hoặc thanh toán muộn hơn)
ポジション調整 ポジションちょうせい
sự hiệu chỉnh tọa độ
スクエアポジション スクエア・ポジション
square position
ワインドアップポジション ワインドアップ・ポジション
tư thế đón gió
ポジショントーク ポジション・トーク
opinion expressed from someone's point of view
スコアリングポジション スコアリング・ポジション
scoring position
ホームポジション ホーム・ポジション
vị trí nhà