Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
ラグ
tấm thảm.
タイムラグ タイム・ラグ
thời gian trễ
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
ラグマット ラグ・マット ラグマット
thảm
ラグい
laggy (in an online game)
板 いた ばん
bản, bảng
天板/棚板 てんばん/たないた
mặt bàn/ kệ