Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弄便 弄便
ái phân
便便と べんべんと
nhàn rỗi
便ふた びんふた
nắp bồn cầu
ラジオ
đài radio
cái đài; cái radio
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
便々と べんべんと
トランジスターラジオ トランジスタラジオ トランジスター・ラジオ トランジスタ・ラジオ
radio transistor; máy thu radio bán dẫn