Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラジオわろうてい
ラジオ体操 ラジオたいそう
 thể dục theo nhạc
ラジオ局 ラジオきょく
trạm vô tuyến, đài truyền thanh
cái đài; cái radio
đài radio
衛星ラジオ えいせいラジオ
rađiô vệ tinh
トランジスターラジオ トランジスタラジオ トランジスター・ラジオ トランジスタ・ラジオ
transistor radio
ラジオニュース ラジオ・ニュース
radio news
インターネットラジオ インターネット・ラジオ
Internet radio