ラジオシティ法
ラジオシティほう
☆ Danh từ
Phương pháp vô tuyến

ラジオシティ法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラジオシティ法
độ phát xạ (một thuật ngữ để chỉ một tập hợp thuật toán cụ thể giúp bắt chước sự khuếch tán của ánh sáng hoặc các quá trình chiếu sáng tự nhiên)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.