Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラジオ寄席
寄席 よせ よせせき
hội trường giải trí (cho rakugo, manzai, ảo thuật, âm nhạc, v.v.)
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
人寄せ席 ひとよせせき
hội trường giải trí (nơi mọi người tụ tập để biểu diễn rakugo, kể chuyện, ca nhạc...)
cái đài; cái radio
đài radio
トランジスターラジオ トランジスタラジオ トランジスター・ラジオ トランジスタ・ラジオ
transistor radio
ラジオニュース ラジオ・ニュース
radio news