Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラジオDEごめん
DEレシオ DEレシオ
tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
đài radio
cái đài; cái radio
トランジスターラジオ トランジスタラジオ トランジスター・ラジオ トランジスタ・ラジオ
radio transistor; máy thu radio bán dẫn
De Quervain病 De Quervainびょー
De Quervain Disease
インターネットラジオ インターネット・ラジオ
Internet radio
カーラジオ カー・ラジオ
car radio
デジタルラジオ デジタル・ラジオ
rađiô số