Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラスター彩
ラスター ラスタ
roster
ラスターファイル ラスター・ファイル
raster file
ラスタースキャンディスプレイ ラスター・スキャン・ディスプレイ
màn hình quét raster
ラスターイメージプロセッサ ラスター・イメージ・プロセッサ
bộ xử lý ảnh đường quét
ラスターグラフィックス ラスタグラフィックス ラスター・グラフィックス ラスタ・グラフィックス
đồ họa bằng mành quét
ラスタースキャン ラスタスキャン ラスター・スキャン ラスタ・スキャン
sự quét dòng
金彩 きんだみ
vàng lá, sơn vàng, dát vàng
彩画 さいが いろどりが
bức tranh màu