Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
最後に さいごに
rốt cuộc.
デートする
hẹn hò.
キスする
trao nụ hôn; hôn
鱚 きす キス
cá đục
最後 さいご
bét
デート デート
sự hẹn hò (trai gái).
後にする あとにする
bỏ lại phía sau