Kết quả tra cứu 最後
Các từ liên quan tới 最後
最後
さいご
「TỐI HẬU」
◆ Bét
◆ Chót
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Cuối cùng
最後
に
皆
さんのご
多幸
とご
健康
をお
祈
りして
私
の
話
を
終
わります。
Cuối cùng, trước khi kết thúc bài phát biểu của mình, tôi xin chúc quí vị hạnh phúc, mạnh khoẻ.
こつこつ
勉強
した
者
が
最後
には
勝
つんだ。
Những ai học hành chăm chỉ cuối cùng sẽ chiến thắng.
コンサート
の
最後
に
歌手
は
聴衆
とともに
彼
の
ヒット曲
を
歌
った。
Ở cuối buổi biểu diễn, ca sĩ đã cùng hát với khán giả những bài hát hay nhất của anh ta.
◆ Rút cục
◆ Rút cuộc
◆ Sau chót
◆ Sau cùng
最後
に
笑
う
者
の
笑
いが
最上
。
Anh ấy cười hay nhất người mà cười sau cùng ấy.
最後
の
試験
は
来月
にまたがるだろう。
Các bài kiểm tra cuối cùng có thể sẽ được chuyển sang tháng sau.
◆ Sau hết.

Đăng nhập để xem giải thích