Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラスト ラスト
cuối cùng.
タイム タイム
thời gian; giờ giấc
ラストラップ ラスト・ラップ
last lap
ラストシーン ラスト・シーン
cảnh cuối cùng (ví dụ: một bộ phim)
ラストスパート ラスト・スパート
cố gắng; nỗ lực cuối cùng.
ラストイン ラスト・イン
last entry time
ラストネーム ラスト・ネーム
last name, surname, family name
ラストヘビー ラスト・ヘビー
final effort before the end