Các từ liên quan tới ラス・パルマス・デ・グラン・カナリア
chim hoàng yến
RAS ラス
reliability, availability, serviceability, RAS
グラントゥーリズモ グラントゥリズモ グラン・トゥーリズモ グラン・トゥリズモ
xe hơi du lịch đường dài
máy tiện
カナリア色 カナリアいろ きんしじゃくいろ カナリアしょく
chim bạch yến, rượu vang canari
グランプリ グラン・プリ
giải thưởng lớn
グランド グラン グランド
sự nối đất; nối đất
グランクリュ グラン・クリュ
grand cru (dòng rượu vang thượng hạng cao nhất)