Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死亡保障 しぼうほしょう
tiền trợ cấp tử vong
死亡保険 しぼうほけん
tiền bảo hiểm khi qua đời
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
死亡 しぼう
sự tử vong; chết.
ラチェット ラチェット
Kìm vặn ốc
保障 ほしょう
đảm bảo
死亡地 しぼうち
nơi chết
即死亡 そくしぼう
cái chết đột ngột