Các từ liên quan tới ラチェット&クランク (ゲーム)
ラチェット ラチェット
Kìm vặn ốc
ラチェット式チューブベンダー ラチェットしきチューブベンダー
máy uốn ống kiểu ratchet
băng chuyền trong sản xuất; băng chuyền; kẹp
クランクイン クランク・イン
sự bắt đầu quay phim.
クランクアップ クランク・アップ
finish shooting
クランク機構 クランクきこー
cơ chế tay quay
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu