クランク機構
クランクきこー
Cơ chế tay quay
クランク機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クランク機構
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
機構 きこう
cơ cấu; cấu tạo; tổ chức
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
クランクイン クランク・イン
sự bắt đầu quay phim.
クランクアップ クランク・アップ
đóng máy; quay xong
băng chuyền trong sản xuất; băng chuyền; kẹp