Các từ liên quan tới ラックマウント型サーバ
ラックマウント・サーバ ラックマウント・サーバ
thiết bị bao quanh bên ngoài server
giá đỡ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
SMTPサーバ SMTPサーバ
SMTP Server (server dùng để gửi mail)
DHCPサーバ DHCPサーバ
DHCP sever (máy chủ kết nối mạng, có chức năng gửi trả thông tin cần thiết khi DHCP client (máy trạm) yêu cầu)
アプライアンス・サーバ アプライアンス・サーバ
một sản phẩm máy chủ chuyên về một chức năng hoặc ứng dụng cụ thể (appliance server)
Webサーバ Webサーバ
máy chủ web (web server)
IMAP4サーバ IMAP4サーバ
giao thức imap4